Có 2 kết quả:

扬谷 yáng gǔ ㄧㄤˊ ㄍㄨˇ揚穀 yáng gǔ ㄧㄤˊ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to winnow

Từ điển Trung-Anh

to winnow